Vào thế kỷ thứ II, người Chăm đã thoát khỏi ách đô hộ của phong kiến Trung Quốc và thành lập vương quốc Chăm Pa khởi nguyên cho văn hóa Champa bây giờ.
Tuy nhiên, vào năm 1832, vương quốc này đã kết thúc dưới thời vua Minh Mạng. Trong quá khứ, vương quốc Chăm Pa trải dài dọc theo Trung Bộ Việt Nam, bao gồm các tỉnh: Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên, Quảng Nam, Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận và Bình Thuận.
Từ rất sớm trong lịch sử, người Chăm đã có các hoạt động thương mại và truyền giáo, giao lưu với văn hoá Ấn một cách hoà bình. Điều này đã giúp họ tiếp nhận nhiều yếu tố văn hóa, tôn giáo và nghệ thuật từ Ấn Độ và chịu ảnh hưởng của đạo Hindu và Phật giáo. Ngoài ra, vương quốc Chăm Pa cũng đã phát triển nhiều nghề thủ công truyền thống như: thủy tinh, đá quý, gốm sứ và dệt may.
Mặc dù vương quốc Chăm Pa đã không còn tồn tại trong lịch sử, nhưng di sản văn hóa của họ vẫn được lưu truyền và phát triển đến ngày nay. Các di tích kiến trúc như: tháp Po Nagar, tháp Chăm Mỹ Sơn và tháp Chăm Tháp Đôi đều là những điểm đến du lịch hấp dẫn cho khách du lịch thập phương.
Giao lưu văn hóa và kinh tế Champa
Giao lưu văn hóa và kinh tế của người Chăm cổ đã phát triển trên nền tảng đa thành phần bao gồm nhiều ngành nghề như nông nghiệp đa canh, lâm nghiệp, ngư nghiệp và thủ công nghiệp. Người Chăm cổ cũng được biết đến với kỹ năng buôn bán trên đường biển và sông, với Vương quốc Champa nằm ở vị trí địa lý đặc biệt là ngã tư đường giao lưu quốc tế, hội tụ của các nền văn minh trong khu vực Đông Nam Á.
Con đường thông thương trên biển đã giúp cho nơi đây vừa lưu giữ các tín ngưỡng và lễ hội dân gian của cư dân nông nghiệp lúa nước, vừa phát triển nền văn hóa của chế độ mẫu hệ Pô Inư Nagar_Bà Mẹ xứ sở, và vừa tiếp thu và dung hòa với các nền văn hóa Ấn Độ, Hồi Giáo và các nước láng giềng.
Người Chăm cổ đã có những tiến bộ trong nông nghiệp, bao gồm việc phát hiện ra giống lúa chịu hạn (lúa Chiêm) và gieo cấy cả hai vụ từ tháng 7 đến 10 trồng lúa trắng ở ruộng bạch điền, từ tháng 12 đến 4 trồng lúa đỏ ở ruộng xích điền. Họ cũng đã phát triển các hệ thống thủy lợi như cọn nước, giếng, hồ đập, đặc biệt là hệ thống khai thác nước mạch chảy từ những cồn cát, đồi gò mà vẫn còn được tìm thấy ở Ninh Thuận và Bình Thuận.
Vương quốc Champa nổi tiếng với hệ thống cảng thị phục vụ cho việc đánh cá ngoài khơi xa, buôn bán và giao lưu với các quần đảo ở biển Đông và xa hơn, đến Trung Quốc và Ấn Độ. Nó nằm trên trục giao thông đường biển quan trọng, nối liền hai trung tâm văn minh lớn của thế giới.
Truyền thống văn hóa bản địa của cư dân cổ Đông Nam Á bao gồm nhiều phương diện khác nhau, bao gồm văn hóa nông nghiệp, thương nghiệp, thủ công nghiệp, tôn giáo, tín ngưỡng, nghệ thuật, văn học, âm nhạc, v.v.
Tôn giáo trong văn hóa Champa

Tôn giáo là một phần không thể thiếu trong văn hóa Chăm, và hầu hết các tôn giáo của Ấn Độ đều có mặt trong đó. Trong số đó, Bà la môn giáo được xem là tôn giáo có ảnh hưởng lớn nhất. Bà la môn giáo đã được truyền bá từ khoảng thế kỷ thứ II-III, du nhập vào Champa thông qua đường thủy từ vịnh Bengal thông qua eo biển Malacca và đường bộ từ Assam đi vào Myanmar rồi qua khu vực đồng bằng sông Mêkông.
Đạo Bà la môn đã được người Chăm lựa chọn và chuyển hoá thành Bà Chăm, một hệ phái thứ hai trong tôn giáo Agama Cham. Phái Bà Chăm phổ biến ở Ninh Thuận và Bình Thuận.
Ngoài Bà la môn giáo, tín ngưỡng Mẫu hệ lâu đời của cư dân Đông Nam Á cũng rất phổ biến trong vương quốc Champa cổ. Vương quốc này từng có nhiều tôn giáo, tín ngưỡng khác nhau, nhưng từ khi tiếp nhận những ảnh hưởng của văn hóa và văn minh Ấn Độ, người Chăm cổ đã theo đạo Ấn Độ giáo và quốc vương là người quyết định tôn giáo chính thống của vương quốc. Tuy nhiên, tín ngưỡng Mẫu vẫn được duy trì và phát triển đậm nét trong xã hội người Chăm hiện nay.
Tôn giáo chính của người Chăm là Brahmanism, tiền thân của Hindu giáo, với ý niệm trung tâm là bộ ba các thần gồm:
- Brahma (thần sáng tạo đầy quyền năng)
- Vishnu (thần bảo trợ và bảo tồn)
- Shiva (thần huỷ diệt).
Trong bộ ba này, người Chăm đặc biệt coi trọng vai trò của Thần Shiva, khiến cho việc thờ phụng Shiva trở thành một nhánh tôn giáo phát triển khá độc lập, được hiểu là Siva giáo của người Chăm.
Siva giáo và tín ngưỡng phồn thực bản địa của người Chăm hoà trộn với nhau để tạo thành một thứ tôn giáo hỗn hợp. Theo đó, Shiva được hoá thân dưới dạng Linga (ngẫu tượng sinh thực khí nam giới) và được thờ cúng bởi người Chăm. Ngoài ra, người Chăm cũng theo Phật giáo với trung tâm Đồng Dương (Quảng Nam) phát triển cực thịnh vào thế kỷ IX-X.
Bên cạnh việc tiếp nhận tôn giáo Ấn Độ, người Chăm cổ còn tiếp thu mô hình tổ chức chính quyền nhà nước. Nhiều nhà nghiên cứu chỉ ra đặc trưng chủ yếu là vương quyền kết hợp với thần quyền, các quốc vương Champa thường được đồng nhất với thần Shiva.
Kiến trúc của người Chăm

Di sản kiến trúc của người Chăm là một điểm nhấn đặc biệt của văn hoá Chăm, được đánh giá cao về tính nghệ thuật và tinh tế. Chủ yếu là các quần thể kiến trúc điêu khắc, trong đó các tháp Chăm là loại công trình kiến trúc tôn giáo của vương quốc Champa cổ xưa, mang đặc trưng của kiến trúc Ấn Độ giáo.
Từ Đèo Ngang đến Phan Thiết, bạn có thể bắt gặp nhiều ngôi tháp Chăm nhiều tầng, phía trên mở rộng và thon vút như hình bông hoa. Mặt tường ngoài của tháp được chạm khắc hình hoa lá, chim muông, vũ nữ cùng với đường nét tinh xảo. Màu gạch vẫn đỏ tươi như mới và hoa văn được chạm khắc, gọt đẽo ngay trên gạch, một điều ít thấy có trong kỹ thuật xây dựng và kiến trúc. Đặc biệt hơn hết là ở giữa các viên gạch không có mạch, lấy dao tích vào cũng không lạch được vào mạch xây.
Tháp Chăm đứng sừng sững uy nghi trước sóng gió, chúng có mặt rải rác từ ven biển lên đến Tây Nguyên, suốt dọc miền Trung từ Bắc vào Nam, khắp nơi có người Chăm cư trú. Thống kê cho biết hiện còn 19 khu tháp với hơn 40 kiến trúc lớn nhỏ. Tuy nhiên, số lượng các phế tháp do bom đạn tàn phá và hủy diệt vẫn chưa thể xác định được. Theo khảo sát và thống kê của H. Parmentier vào năm 1904-1909, riêng lòng chảo Mỹ Sơn (Quảng Nam) đã có tới trên 70 kiến trúc.
Trong kiến trúc của người Chăm, tháp Chăm được chia thành hai loại:
- Loại thứ nhất là các quần thể kiến trúc bao gồm ba tháp song song thờ ba vị thần Brahma, Visnu, Siva.
- Loại thứ hai là các quần thể kiến trúc có một tháp trung tâm thờ Siva và các tháp phụ vây quanh. Loại này thường xuất hiện muộn hơn vào khoảng thế kỷ IX và có những nơi trước đây là quần thể kiến trúc bộ ba, nhưng sau đó đã được tu chỉnh để trở thành loại quần thể có một tháp trung tâm.
Các nhóm đền tháp Chăm luôn có một tổng thể hoàn chỉnh phản ánh vũ trụ quan của Ấn Độ. Theo đó, vũ trụ được coi như một hình vuông, chung quanh có núi và đại dương bao bọc, và chính giữa là một trục xuyên đến mặt trời. Đền thờ Ấn Độ giáo thể hiện rõ vũ trụ quan này với khuôn viên được quy định vuông vắn, tường bao quanh xây cao và vuông góc với nhau, tượng trưng cho núi (tuy nhiên, do địa hình nên nhiều khi không hoàn toàn tuân thủ nguyên tắc này). Các công trình trong tổng thể được bố cục theo một đường trục chạy giữa, hướng chính là hướng Đông, hướng của thần thánh và sự sinh sôi nảy nở. Tuy nhiên, do hạn chế về địa hình nên có nhóm tháp quay về hướng khác như nhóm Pô Dam quay về phía Tây Nam và các nhóm A, G, E, F ở Mỹ Sơn quay về phía Tây, được coi là quay về phía ngôi đền đá B1, trung tâm của thánh địa.
Một đền thờ lớn kalan (nghĩa là “lăng”) được xây dựng lớn nhất và là trung tâm của mỗi nhóm đền tháp Champa. Một Kalan thường bao gồm ba phần: Đế tượng trương cho trần tục (Bhurloka), Thân tượng trưng cho tâm linh (Bhurvaloka), và Mái tượng trưng cho thần linh (Svarloka).
Một trong những khu di tích đền tháp Champa lớn, nổi tiếng ở Việt Nam và trên thế giới là di tích Thánh địa Mỹ Sơn, nằm tại xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam, Việt Nam. Thánh địa Mỹ Sơn là một trong những di tích được UNESCO công nhận là di sản văn hóa Thế Giới.
Phong cách nghệ thuật của các tháp Chăm được thể hiện qua các giai đoạn phát triển sau:
- Phong cách Mỹ Sơn E1: phong cách cổ, thế kỷ VIII.
- Phong cách Hòa Lai: từ cuối thế kỷ VIII đến giữa thế kỷ IX.
- Phong cách Đồng Dương: từ giữa thế kỷ IX đến đầu thế kỷ X.
- Phong cách Mỹ Sơn A1: thế kỷ X.
- Phong cách Chiên Đàn: thế kỷ XI và XII.
- Phong cách Bình Định: từ thế kỷ XII đến thế kỷ XIV.
Tháp Chăm có hai chức năng chính, đó là lăng mộ thờ vua (kalan) và đền thờ thần bảo trợ của nhà vua. Nội thất của các tháp Chăm rất chật hẹp và chỉ đủ chỗ cho các pháp sư hành lễ, không phải là nơi tín đồ hội tụ và cầu nguyện.
Văn hóa Chăm có nhiều di vật phong phú và đa dạng về chất liệu và loại hình. Các tác phẩm điêu khắc trên đá sa thạch, gạch, gốm, các bức tượng đồng, đồ thờ cúng và trang sức bằng vàng bạc đều phổ biến trong văn hóa này. Tuy nhiên, các tác phẩm điêu khắc trên đá và gạch lại gắn liền với kiến trúc đền tháp và được chia thành hai loại: các tác phẩm điêu khắc độc lập dùng để trang trí hoặc thờ cúng và các tác phẩm điêu khắc mang chức năng liên kết tham gia vào công trình kiến trúc tháp, bao gồm tấm lá nhĩ, trụ cửa và mi cửa.
Kiến trúc đền tháp quy định nội dung và hình thức thể hiện của điêu khắc, ngược lại, điêu khắc góp phần làm sáng tỏ ý nghĩa của việc xây dựng các công trình đền tháp. Các tác phẩm điêu khắc Champa phổ biến trên chất liệu đá Silic màu xám, độ cứng cao, bề mặt thô và đá Granit màu xám xanh, thớ mịn. Kích thước hiện vật thường lớn. Phần lớn di vật điêu khắc Chăm là dạng phù điêu nổi cao gần như tượng tròn, dù thể hiện nội dung, hình tượng nào thì vẫn mang tính hiện thực sâu sắc, nghệ thuật tả chân dung sinh động. Tượng người và động vật đạt trình độ cao về giải phẫu sinh học, đề cao đặc điểm nhân chủng trong tượng người và các vị thần đượcnhân hóa. Điêu khắc Chăm còn phản ánh hiện thực xã hội từ cuộc sống sinh hoạt đời thường đến những nghi lễ tôn giáo của vương quốc Champa.
Chữ viết của người Champa
Ấn Độ có ảnh hưởng lớn đến văn hóa và phát triển của Champa từ những thời kỳ đầu. Những tác phẩm về luật pháp, chính trị và xã hội đã được các vua chúa Chăm áp dụng và ưa thích. Chữ Bắc Phạn (Sanskrit) đã được người Chăm tiếp thu từ những thế kỷ đầu công nguyên. Các chữ viết trên bia Võ Cạnh ở thế kỷ III có cách viết rất gần với kiểu viết của các bia ký vùng Amaravati ở Nam Ấn Độ. Tuy nhiên, chữ viết của Champa trong hơn 10 thế kỷ tồn tại của mình đã liên tục thay đổi tương ứng với những thời kỳ ảnh hưởng từ các vùng khác nhau ở Ấn Độ. Từ thế kỷ VI-VIII, chữ Phạn ở Champa có dạng tự vuông của vùng Bắc Ấn nhưng từ thế kỷ IX trở đi, chữ Phạn ở Champa lại có dạng tự tròn của vùng Nam Ấn. Có thể nhận định Champa là quốc gia đầu tiên có chữ viết sớm nhất Đông Nam Á.
Xuất phát từ dạng tự của chữ Phạn, người Chăm đã bỏ các phụ ghi âm vốn không có trong tiếng Chăm và một số ký hiệu mới được bổ sung thành một dạng chữ Phạn_Champa. Theo các nhà nghiên cứu tiếng Chăm, hệ thống chữ này có 65 ký hiệu và 24 chân ngữ bắt nguồn từ hệ thống chữ thảo (Akhar Thrah) của Ấn Độ.
Thời gian trong lịch sử của người Champa
Từ rất sớm, người Ấn Độ đã biết chia một năm thành 12 tháng, mỗi tháng 30 ngày, mỗi ngày 30 giờ, và cứ 5 năm thì thêm 1 tháng nhuận. Các nhà thiên văn học Ấn Độ cổ đại đã biết quả đất và mặt trăng đều hình cầu, quỹ đạo của mặt trăng, và tính được các kỳ trăng tròn trăng khuyết. Họ còn phân biệt 5 hành tinh Hỏa_Thủy_Mộc_Kim_Thổ, biết được một số chòm sao và sự vận hành của các ngôi sao chính.
Người Champa đã sớm tiếp thu và biết cách tính lịch pháp. Không những thế, các học giả trong triều đình Champa lúc bấy giờ đã nghiên cứu và tính khá thạo vị trí di chuyển theo thời gian của các hành tinh để định thời gian một cách chính xác.
Từ ngày đầu dựng nước, người Champa đã tiếp thu hệ thống lịch Saka của Ấn Độ một cách chủ động. Trong tiếng Chăm, lịch gọi là Sakawi hay Takawi. Một năm của người Champa có 12 tháng, mỗi tuần có 7 ngày. Cách tính trên dựa vào sự vận hành của mặt trăng và của các chòm sao. Lịch pháp được ứng dụng khá rộng rãi trong nông nghiệp để biết sự biến đổi của tiết trời để gieo trồng và chọn giống vật nuôi phù hợp. Đồng thời, Champa vốn là cư dân hoạt động mạnh mẽ trên con đường hàng hải quốc tế, lịch được ứng dụng để xem ngày và giờ dự đoán bão tố trước khi ra khơi. Bên cạnh đó, mỗi mùa tương ứng với một kiểu thời tiết, và những lễ hội có tính chất cộng đồng như lễ Rija Nagar, lễ hội Kate được tổ chức để cầu mưa thuận gió hòa và quốc thái dân an.
Hiện nay, người Chăm theo các cộng đồng tôn giáo khác nhau, do đó lịch pháp cũng theo lịch tôn giáo để thực hành các lễ thức tôn giáo. Ba nhóm Chăm cơ bản tương ứng với 3 loại lịch riêng, và đồng thời, trong sinh hoạt hàng ngày, họ cũng sử dụng lịch Tây. Ngoài lịch Tây, người Chăm còn có 4 loại cách tính lịch khác trong hoạt động tôn giáo. Tuy nhiên, điều này cũng gây khó khăn lớn trong cộng đồng, vì thiếu sự thống nhất về ngày tháng để tổ chức các hoạt động tôn giáo, cũng như các hoạt động trọng đại như lễ cưới và ma chay. Sự phân bố dân cư theo địa bàn tôn giáo cũng gây ra sự phân hóa khu vực trong việc sử dụng lịch pháp.
Nghệ thuật của người Champa
Nghệ thuật là một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người Chăm, đặc biệt trong các nghi lễ và hội lễ mang tính tín ngưỡng, tôn giáo như lễ Tết Katê, lễ mở cửa thánh, lễ cầu đảo, các lễ Chà Và và những buổi lên đồng. Trống Baranưng và trống Kynăng là hai loại trống tiêu biểu của người Chăm, trong khi đó, kèn Saranai là một trong những nhạc cụ hơi được coi là đặc trưng của người Chăm. Ngoài ra, múa là một loại hình nghệ thuật gắn bó với người Chăm, với nhiều loại múa khác nhau như múa sinh hoạt, múa tôn giáo, múa tập thể và độc diễn, múa đạo cụ và múa bóng.
Nền văn minh Ấn Độ đã để lại nhiều di sản giá trị tuyệt vời về mặt nghệ thuật cho Đông Nam Á, và người Chăm đã tiếp thu, chọn lọc và sáng tạo thành nét văn hóa riêng, độc đáo cho riêng mình. Nền văn minh Champa có sự ảnh hưởng sâu sắc của văn minh Ấn Độ từ ý thức hệ quản lý thần dân với thuyết nhân thần. Tuy nhiên, văn minh Ấn Độ đã được tiếp nhận một cách hòa bình và hài hòa với văn hóa bản địa, tạo nên văn minh Champa rực rỡ trong lịch sử.