Trải qua hơn 4 thế kỷ, triều Nguyễn đã đi vào lịch sử với 9 đời chúa và 13 đời vua, tạo nên một hành trình đầy biến đổi và quan trọng trong cuộc đời Việt Nam. Từ Chúa Tiên Nguyễn Hoàng khởi đầu nền móng cho vương triều năm 1558, cho đến vị vua cuối cùng Bảo Đại vào năm 1945, triều đại này đã làm nên một trang sử độc đáo và ấn tượng.
Chúa Nguyễn: vương triều trải dài từ Thuận Hóa đến Phương Nam
Cùng nhìn lại quá khứ, “Chúa Nguyễn” là tên gọi mà sử sách và truyền thuyết dân gian đã dành cho vương triều đã cai trị dải đất từ Thuận Hóa đến vùng phương Nam, từ thế kỷ 16 giữa triều đại nhà Hậu Lê cho đến khi bị áp đảo bởi nhà Tây Sơn vào năm 1777. Những chúa Nguyễn đã trở thành tiền thân của gia đình Nguyễn, và họ là tượng trưng cho sự chấm dứt của triều đại phong kiến cuối cùng trong lịch sử Việt Nam.
1. Chúa Tiên Nguyễn Hoàng (1525–1613)
Chúa Tiên Nguyễn Hoàng, nguyên danh Nguyễn Hoằng Dụ, đã mở đầu cho hành trình vĩ đại của vương triều. Cả cha mẹ ông, là trọng thần của triều đình nhà Hậu Lê, đã giúp ông thiết lập nền móng cho triều đại mới. Với sự thông tuệ và sự hỗ trợ của chị gái Ngọc Bảo, ông đã đặt nền tảng bằng việc xưng Chúa vào năm 1558. Từ đó, các đời vua và chúa tiếp tục mở rộng vùng đất về phương Nam, đến khi hoàn toàn thống nhất đất nước dưới triều vua Gia Long vào năm 1802.
2. Chúa Sãi (Chúa Bụt) Nguyễn Phúc Nguyên (1563–1635)
Là người đầu tiên mang họ Nguyễn Phúc, đã tạo nên sự khác biệt với việc đặt tên dòng họ. Tương truyền, ông được “thiên thần” đưa giấy chứa chữ “Phúc” trong giấc mơ. Năm 1626, ông đã dời địa điểm dinh thự để chuẩn bị cho cuộc đối đầu với chúa Trịnh.
Với những cuộc hành trình thú vị của Chín Chúa và 13 Vua trong suốt gần 400 năm, triều Nguyễn đã góp phần tạo nên một phần quan trọng trong lịch sử và văn hóa Việt Nam. Sự thăng trầm, những nỗ lực và thành tựu của họ đã để lại dấu ấn đậm nét trong tâm hồn của dân tộc, tạo nên một chương mới trong cuộc hành trình của quốc gia.
3. Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan (1601–1648)
Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan, sinh năm 1601, đã chơi một vai trò quan trọng trong việc hòa nhịp phát triển của triều đại. Năm 1636, ông dời phủ về Kim Long, góp phần tạo điều kiện cho việc hình thành cảng Thanh Hà – Bao Vinh, một trong những cửa ngõ ngoại thương sầm uất nhất Đàng Trong thời kỳ đó. Sự nhanh nhạy trong phát triển thương mại đã góp phần thúc đẩy sự phồn thịnh của vương triều.
4. Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần (1620–1687)
Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần, sinh năm 1620, nổi tiếng với tài năng tư duy chiến lược. Ông đã cháy đốt Hà Lan ở phía Bắc, đánh bại quân Trịnh tiến đánh Đàng Trong và bình định vùng Nam, đặc biệt là Chăm Pa và Chân Lạp. Những thành công này chứng tỏ ông là một vị chúa có tầm nhìn chiến lược rộng lớn.
5. Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái (1650–1691)
Chúa Nghĩa Nguyễn Phúc Thái, sinh năm 1650, đã đưa ra quyết định quan trọng khi dời phủ về làng Phú Xuân. Hành động này đã tạo nên sự thay đổi quan trọng trong sự lãnh đạo của triều đại. Phú Xuân không chỉ trở thành chính dinh của những chúa Nguyễn kế tiếp mà còn trở thành kinh đô thăng hoa của triều đại nhà Nguyễn.
6. Chúa Minh Nguyễn Phúc Chu (1675–1725)
Chúa Minh Nguyễn Phúc Chu, sinh năm 1675, là người đầu tiên của triều đại thử vận may bằng cách gửi sứ thư đến nhà Thanh, nhưng không đạt được sự công nhận vương quyền. Sự kiên trì và nỗ lực của ông cho thấy ông là một nhà lãnh đạo tầm nhìn và quyết tâm trong việc bảo vệ đất nước.
7. Chúa Ninh Nguyễn Phúc Chú (1697–1738)
Chúa Ninh Nguyễn Phúc Chú, sinh năm 1697, đã có những đóng góp quan trọng trong việc thiết lập đơn vị hành chính mới, góp phần vào việc mở rộng vùng đồng bằng sông Cửu Long. Những nỗ lực này đã giữ vững và mở mang lãnh thổ của vương triều.
8. Chúa Vũ Nguyễn Phúc Khoát (1714–1765)
Chúa Vũ Nguyễn Phúc Khoát, sinh năm 1714, đã đưa ra quyết định quan trọng khi xưng vương và coi Đàng Trong như một nước độc lập. Năm 1744, với việc xưng vương của Chúa Trịnh, quyết định này đã góp phần tạo nên sự độc lập và tư duy chính trị độc đáo của vương triều.
9. Chúa Định Nguyễn Phúc Thuần (1754–1777)
Chúa Định Nguyễn Phúc Thuần, sinh năm 1754, chấm dứt vương triều với một cái kết đầy bi kịch. Ông trở thành chúa khi còn 12 tuổi và chết trẻ vào năm 1777 khi 26 tuổi do cuộc xâm lược của nhà Tây Sơn. Sự kết thúc của ông đánh dấu sự chấm dứt của một thời kỳ lịch sử quan trọng và phong kiến.
Mười ba vị vua triều đại nhà Nguyễn
Nhà Nguyễn nắm quyền từ năm 1802 khi vua Gia Long lên ngôi, và kết thúc vào năm 1945 khi vua Bảo Đại thoái vị. Trải qua 143 năm, triều đại này chứng kiến 13 vị vua trong 7 thế hệ khác nhau.
Việt Nam – Từ Quốc Hiệu Đến Đế Quốc Quốc hiệu “Việt Nam” chính thức ra đời dưới triều đại Nhà Nguyễn vào năm 1804 dưới triều vua Gia Long. Tuy nhiên, năm 1839, vua Minh Mạng đã đổi tên quốc gia thành “Đại Nam” với mục tiêu thể hiện khí phách của một quốc gia Nam rộng lớn. Tên này tồn tại cho đến năm 1945 khi vua Bảo Đại đặt quốc hiệu mới là “Đế quốc Việt Nam”.
Triều Nguyễn: Sự Thăng Trầm Đầy Biến Đổi Triều Nguyễn ghi dấu nhiều sự biến đổi trong lịch sử, đặc biệt trong giai đoạn xâm lược của Pháp vào thế kỷ 19. Giai đoạn này chia thành hai pha chính:
- 1802–1858: Giai Đoạn Độc Lập Từ khi vua Gia Long thống nhất đất nước cho đến các triều đại của Minh Mạng, Thiệu Trị và Tự Đức, triều đại trải qua giai đoạn độc lập. Những vị vua trong thời kỳ này đóng góp quan trọng vào việc duy trì độc lập và phát triển quốc gia.
- 1858–1945: Giai Đoạn Xâm Lăng Và Đô Hộ Từ năm 1858 đến 1945, Pháp xâm lược và chiếm đóng Việt Nam. Cuộc xâm lược bắt đầu khi quân Pháp tấn công Đà Nẵng, và kết thúc khi vua Bảo Đại thoái vị vào tháng 8 năm 1945. Triều đại này chứng kiến sự kháng cự và nỗ lực bảo vệ đất nước trước sự áp đảo nước ngoại.
1. Vua Gia Long (1802–1820): Nhà Chính Trị Và Quân Sự
Vua Gia Long, tên thật Nguyễn Phúc Ánh, đã thể hiện vị thế của mình trong 25 năm chiến đấu để khôi phục gia đình. Ông thống nhất miền Nam và xác định chủ quyền đối với Hoàng Sa – Trường Sa. Quốc hiệu Việt Nam xuất hiện trong triều đại này, thể hiện sức mạnh quân sự của Việt Nam ở khu vực Đông Dương.
2. Vua Minh Mạng (1820–1841): Nhà Cải Cách Và Ngoại Giao
Vua Minh Mạng, tên thật Nguyễn Phúc Đảm, đã thực hiện nhiều cải cách trong suốt 21 năm trị vì. Ông đã đề xuất những biện pháp cải cách quan trọng trong hành chính và ngoại giao. Đây cũng là thời kỳ chế độ quân chủ Việt Nam thực hiện hai cuộc cải cách quan trọng nhất trong lịch sử toàn quốc, dưới triều vua Lê Thánh Tông và vua Minh Mạng.
3. Vua Thiệu Trị (1841–1847): Tĩnh Lặng Trong Điều Lệ
Vua Thiệu Trị, tên thật Nguyễn Phúc Miên Tông, được miêu tả trong sử sách là một người hiền hoà và cẩn thận. Mặc dù không mạnh mẽ và tham vọng như vua cha, ông tiếp tục duy trì cơ cấu thống nhất đã được đặt ra từ thời Minh Mạng. Ông còn nổi tiếng là một thi sĩ xuất sắc, với hai bài thơ chữ Hán độc đáo: “Vũ Trung Sơn Thủy” và “Phước Viên Văn Hội Lương Dạ Mạn Ngâm”. Cả hai bài thơ này được viết thành 5 vòng tròn đồng tâm, mỗi vòng tròn chứa 56 chữ, tổng cộng tạo thành 64 bài thất ngôn bát cú. Ông đặt câu đố cho người đọc tìm ra 64 bài thơ trong bài, và hiện nay đã tìm được 128 cách đọc khác nhau.
4. Vua Tự Đức (1847–1883): Nhà Văn Thơ Và Lãnh Đạo Tài Ba
Vua Tự Đức, tên thật Nguyễn Phúc Hồng Nhậm, được đánh giá là một vị vua xuất sắc. Ông duy trì mô hình triều chính rất tốt và nổi tiếng về tư duy phân tích sự việc. Ông là một nhà thơ và nhà văn tài ba, được đánh giá cao về khả năng hiểu biết và hiếu học. Mặc dù ông không có người thừa kế, ông nhận ba người cháu làm con nuôi, đó là hoàng tử Nguyễn Phúc Ưng Ái (vua Dục Đức), hoàng tử Nguyễn Phúc Ưng Kỷ (vua Đồng Khánh) và hoàng tử Nguyễn Phúc Ưng Đăng (vua Kiến Phúc). Triều đại của ông chứng kiến nhiều biến cố, đặc biệt là trong việc đối phó với thế lực phương Tây. Dần dần, chủ quyền đất nước rơi vào tay người Pháp.
5. Vua Dục Đức (1883): Thời Kỳ Ngắn Ngủi Và Kế Thừa
Vua Dục Đức, tên thật Nguyễn Phúc Ưng Ái, lên ngôi chỉ sau 4 ngày đã bị hai phụ chính đại thần Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường phế truất. Ông bị giam cầm và chết trong tình trạng đói khát.
6. Vua Hiệp Hòa (1883): Sự Kế Thừa Đầy Biến Động
Vua Hiệp Hòa, tên thật Nguyễn Phúc Hồng Dật, được đưa lên ngôi bởi Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường sau khi phế vị vua Dục Đức. Trong lúc nhậm chức, vua Hiệp Hòa thể hiện sự không hài lòng bằng việc không tham gia lễ rước của quần thần. Giai thoại cho biết ông đã bị hai phụ chính ép uống thuốc độc chết sau 4 tháng trị vì vì bất đồng quan điểm.
7. Vua Kiến Phúc (1883–1884): Vị Quân Chủ Trẻ Tuổi
Vua Kiến Phúc, tên thật Nguyễn Phúc Ưng Đăng, trị vì chỉ trong vòng 8 tháng, và ông qua đời lúc mới 15 tuổi. Ông là vị vua trẻ tuổi và mang trong mình sứ mệnh yểu mệnh của triều đại Nhà Nguyễn.
8. Vua Hàm Nghi (1884–1885): Sự Kế Thừa Và Cuộc Chiến Chống Pháp
Vua Hàm Nghi, tên thật Nguyễn Phúc Ưng Lịch, là em trai của vua Kiến Phúc. Lúc chỉ mới 13 tuổi, ông được hai trọng thần Nguyễn Văn Tường và Tôn Thất Thuyết đưa lên ngôi. Năm 1885, sau khi cuộc tập kích của Pháp thất bại, ông bị bắt và sau đó được đưa ra Algérie. Tại đây, ông tham gia phong trào Cần Vương chống Pháp, và sau 3 năm, ông qua đời tại đất nước xa xôi này.
9. Vua Đồng Khánh (1885–1889): Khoảnh Khắc Hiền Lành
Vua Đồng Khánh, tên thật Nguyễn Phúc Ưng Kỷ, trị vì từ năm 1885 đến 1889. Ông được tướng Pháp đề cử làm vua khi vua Hàm Nghi rời khỏi triều đình theo phong trào Cần Vương. Với tính tình hiền lành, ông không chống đối Pháp và ngồi trên ngôi trong vòng 3 năm, chỉ hưởng dương độ 24 tuổi.
10. Vua Thành Thái (1889–1907): Đam Mê Cải Cách Và Sự Kháng Cự
Vua Thành Thái, tên thật Nguyễn Phúc Bửu Lân, trị vì từ năm 1889 đến 1907. Ông là người cầu tiến, yêu nước, và có kiến thức toàn diện. Khác với các vị vua trước đó, ông học tiếng Pháp, thay đổi cách ăn mặc, và tiếp xúc với văn hóa phương Tây. Tinh thần yêu nước và kháng cự chống lại thực dân Pháp ngày càng gia tăng trong ông. Do sự chống đối này, ông bị ép buộc thoái vị vào năm 1907 và sau đó bị đày tới đảo Réunion cùng với con trai, vua Duy Tân.
11. Vua Duy Tân (1907–1916): Thăng Trầm Của Một Vị Vua Trẻ
Vua Duy Tân, tên thật Nguyễn Phúc Vĩnh San, lên ngôi khi còn ấu thơ, trong thời kỳ Thành Thái bị lưu đày tại Vũng Tàu bởi thực dân Pháp. Tuy ban đầu, ông không chống đối, nhưng dần dần, ông thể hiện sự không hợp tác với Pháp. Năm 1916, trong bối cảnh Thế chiến thứ Nhất diễn ra tại Châu Âu, ông liên lạc bí mật với các lãnh tụ Việt Nam Quang phục Hội như Thái Phiên và Trần Cao Vân để lập kế hoạch khởi nghĩa. Tuy kế hoạch này thất bại, nhưng Duy Tân bị bắt và sau đó đem an trí cùng với vua cha Thành Thái tại đảo Réunion ở Ấn Độ Dương.
12. Vua Khải Định (1916–1925): Dấn Thân Vào Thời Pháp Thuộc
Vua Khải Định, tên thật Nguyễn Phúc Bửu Đảo, lên ngôi sau Duy Tân. Tuy nhiên, ông có mối quan hệ gắn bó với thực dân Pháp, khiến ông không nhận được lòng tin và tình cảm của nhân dân.
13. Vua Bảo Đại (1925–1945): Sự Kết Thúc Của Triều Đại Nhà Nguyễn
Vua Bảo Đại, tên thật Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy, là vị vua cuối cùng của triều đại nhà Nguyễn và cũng là chế độ quân chủ cuối cùng trong lịch sử Việt Nam trước cách mạng. Ông được đào tạo theo kiểu Tây phương, sở hữu sự lịch lãm và hào hoa. Ông dũng cảm bỏ qua một số tập tục từ thời các vị vua trước đó và thực hiện nhiều cải cách về nội các và hành chính. Trong bản Tuyên ngôn thoái vị và bàn giao quyền lực cho Việt Minh, ông để lại câu nói đầy ý nghĩa: “Trẫm muốn làm dân một nước tự do, hơn làm vua một nước nô lệ